Có 3 kết quả:

息争 xī zhēng ㄒㄧ ㄓㄥ息爭 xī zhēng ㄒㄧ ㄓㄥ西征 xī zhēng ㄒㄧ ㄓㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to settle a dispute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to settle a dispute

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0