Có 3 kết quả:
息争 xī zhēng ㄒㄧ ㄓㄥ • 息爭 xī zhēng ㄒㄧ ㄓㄥ • 西征 xī zhēng ㄒㄧ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to settle a dispute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to settle a dispute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
punitive expedition to the west
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0